• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Thổ (土)

  • Pinyin: Qiáng
  • Âm hán việt: Tường
  • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木嗇
  • Thương hiệt:DGOW (木土人田)
  • Bảng mã:U+6AA3
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 檣

  • Giản thể

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𣝿 𣞱 𣞸 𤕽

Ý nghĩa của từ 檣 theo âm hán việt

檣 là gì? (Tường). Bộ Mộc (+13 nét). Tổng 17 nét but (). Ý nghĩa là: cái cột buồm, Cột buồm, Cái cột buồm.. Từ ghép với : Cột buồm như rừng, thuyền bè tấp nập. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái cột buồm

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cột buồm

- “Nhất đồng đăng chu, giá khởi phàm tường, dĩ lệ vọng Hạ Khẩu nhi tiến” , , (Đệ tứ thập ngũ hồi) Lên cả thuyền, giương buồm kéo đến Hạ Khẩu.

Trích: Tam quốc diễn nghĩa

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái cột buồm.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Cột buồm

- Cột buồm như rừng, thuyền bè tấp nập.

Từ ghép với 檣