Đọc nhanh: 旖旎 (y nỉ). Ý nghĩa là: duyên dáng và nhẹ nhàng, kiều diễm. Ví dụ : - 南国的春天风光旖旎,使人陶醉 phong cảnh của phía nam đất nước thanh nhã, làm cho mọi người chìm đắm
旖旎 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. duyên dáng và nhẹ nhàng
charming and gentle
- 南国 的 春天 风光旖旎 , 使人 陶醉
- phong cảnh của phía nam đất nước thanh nhã, làm cho mọi người chìm đắm
✪ 2. kiều diễm
柔和美好
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旖旎
- 风光 旖
- phong cảnh hữu tình
- 南国 的 春天 风光旖旎 , 使人 陶醉
- phong cảnh của phía nam đất nước thanh nhã, làm cho mọi người chìm đắm
- 风光旖旎
- Phong cảnh thanh nhã.
旎›
旖›