Các biến thể (Dị thể) của 搳
Ý nghĩa của từ 搳 theo âm hán việt
搳 là gì? 搳 (Hoa, Hạt). Bộ Thủ 手 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨一丶丶フ一一一丨丨フ一). Từ ghép với 搳 : hoa quyền [huáquán] Như 劃拳 [huáquán] (xem 劃 nghĩa Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 搳拳
- hoa quyền [huáquán] Như 劃拳 [huáquán] (xem 劃 nghĩa
Từ ghép với 搳