部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Đầu (亠) Hòa (禾)
Các biến thể (Dị thể) của 懍
伈 𢤭
懔
懍 là gì? 懍 (Lẫm). Bộ Tâm 心 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丶丶丨丶一丨フ丨フ一一ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Kính, sợ, Sợ hãi. Từ ghép với 懍 : 懍遵 Kính noi theo. Chi tiết hơn...
- “Chủ ưu thần lao, Thục bất chi lẫm?” 主憂臣勞, 孰不祗懍 (Quan trung 關中) Vua chăm lo bề tôi khổ nhọc, Ai mà không kính sợ?
Trích: “lẫm tuân” 懍遵 kính noi theo. Phan Nhạc 潘岳
- 懍遵 Kính noi theo.