• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Tâm (Tâm Đứng) (忄) Mộc (木)

  • Pinyin: Cǎo
  • Âm hán việt: Tháo Thảo
  • Nét bút:丶丶丨丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖喿
  • Thương hiệt:PRRD (心口口木)
  • Bảng mã:U+61C6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 懆

  • Cách viết khác

    𢥼

Ý nghĩa của từ 懆 theo âm hán việt

懆 là gì? (Tháo, Thảo). Bộ Tâm (+13 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: “Thảo thảo” lo buồn không yên. Từ ghép với : thảo thảo [căocăo] (văn) Lo lắng không yên. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • lo lắng không yên

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “Thảo thảo” lo buồn không yên

- “Bạch tễ Triệu Tử thi cú hảo, Tam niên bất kiến tâm thảo thảo” , (Đề Hàn Thị thập cảnh quyển ).

Trích: Trương Dĩ Ninh

Từ điển Trần Văn Chánh

* 懆懆

- thảo thảo [căocăo] (văn) Lo lắng không yên.

Từ ghép với 懆