恻怛 cè dá
volume volume

Từ hán việt: 【trắc đát】

Đọc nhanh: 恻怛 (trắc đát). Ý nghĩa là: Đau đớn xót thương..

Ý Nghĩa của "恻怛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恻怛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đau đớn xót thương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恻怛

  • volume volume

    - shāng

    - bi thương

  • volume volume

    - cǎn xīn

    - đau xót trong lòng

  • volume volume

    - cǎn

    - bi đát thảm hại

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén 透露 tòulù chū 一丝 yīsī 凄恻 qīcè

    - Ánh mắt của cô ấy lộ ra vẻ đau khổ.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng de 结局 jiéjú 十分 shífēn 凄恻 qīcè

    - Kết thúc của bộ phim đó rất đau lòng.

  • volume volume

    - 恻隐之心 cèyǐnzhīxīn

    - lòng trắc ẩn

  • volume volume

    - 那首歌 nàshǒugē ràng rén 缠绵悱恻 chánmiánfěicè

    - Bài hát đó khiến người nghe cảm thấy buồn triền miên.

  • volume volume

    - zuò 太绝 tàijué le 一点 yìdiǎn 恻隐之心 cèyǐnzhīxīn dōu 没有 méiyǒu

    - Anh ta đã làm điều đó một cách khủng khiếp đến nỗi anh ta không hề có chút lòng trắc ẩn nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đát
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAM (心日一)
    • Bảng mã:U+601B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:丶丶丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PBON (心月人弓)
    • Bảng mã:U+607B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình