Đọc nhanh: 恻怛 (trắc đát). Ý nghĩa là: Đau đớn xót thương..
恻怛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đau đớn xót thương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恻怛
- 怛 伤
- bi thương
- 惨 怛 于 心
- đau xót trong lòng
- 惨 怛
- bi đát thảm hại
- 她 的 眼神 透露 出 一丝 凄恻
- Ánh mắt của cô ấy lộ ra vẻ đau khổ.
- 那 部 电影 的 结局 十分 凄恻
- Kết thúc của bộ phim đó rất đau lòng.
- 恻隐之心
- lòng trắc ẩn
- 那首歌 让 人 缠绵悱恻
- Bài hát đó khiến người nghe cảm thấy buồn triền miên.
- 他 做 得 太绝 了 一点 恻隐之心 都 没有
- Anh ta đã làm điều đó một cách khủng khiếp đến nỗi anh ta không hề có chút lòng trắc ẩn nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怛›
恻›