忡忡 chōngchōng
volume volume

Từ hán việt: 【xung xung】

Đọc nhanh: 忡忡 (xung xung). Ý nghĩa là: lo lắng; tiều tuỵ vì lo lắng; lo buồn; lo kinh khiếp; đau đáu; bàn hoàn. Ví dụ : - 忧心忡忡。 lo lắng sợ sệt.

Ý Nghĩa của "忡忡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忡忡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lo lắng; tiều tuỵ vì lo lắng; lo buồn; lo kinh khiếp; đau đáu; bàn hoàn

忧愁的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 忧心忡忡 yōuxīnchōngchōng

    - lo lắng sợ sệt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忡忡

  • volume volume

    - 忧心忡忡 yōuxīnchōngchōng

    - lo lắng sợ sệt.

  • volume volume

    - 忧心忡忡 yōuxīnchōngchōng

    - nỗi lo canh cánh trong lòng; nơm nớp lo sợ.

  • volume volume

    - 忧心忡忡 yōuxīnchōngchōng de 家长 jiāzhǎng men kāi le 一次 yīcì huì

    - Các phụ huynh lo lắng đã tổ chức một cuộc họp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng
    • Âm hán việt: Sung , Xung
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PL (心中)
    • Bảng mã:U+5FE1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình