Đọc nhanh: 忡忡 (xung xung). Ý nghĩa là: lo lắng; tiều tuỵ vì lo lắng; lo buồn; lo kinh khiếp; đau đáu; bàn hoàn. Ví dụ : - 忧心忡忡。 lo lắng sợ sệt.
忡忡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lo lắng; tiều tuỵ vì lo lắng; lo buồn; lo kinh khiếp; đau đáu; bàn hoàn
忧愁的样子
- 忧心忡忡
- lo lắng sợ sệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忡忡
- 忧心忡忡
- lo lắng sợ sệt.
- 忧心忡忡
- nỗi lo canh cánh trong lòng; nơm nớp lo sợ.
- 忧心忡忡 的 家长 们 开 了 一次 会
- Các phụ huynh lo lắng đã tổ chức một cuộc họp.
忡›