• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Nữ (女) Bao (勹) Khẩu (口)

  • Pinyin: Xū , Xǔ
  • Âm hán việt: Hu Hủ
  • Nét bút:フノ一ノフ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女句
  • Thương hiệt:VPR (女心口)
  • Bảng mã:U+59C1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 姁 theo âm hán việt

姁 là gì? (Hu, Hú, Hủ). Bộ Nữ (+5 nét). Tổng 8 nét but (フノノフ). Ý nghĩa là: 1. yên vui, 2. ôn hoà, Yên vui, vui vẻ, Ôn hòa. Từ ghép với : hu du [xuyú] (văn) ① Đẹp; Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: hu du 姁媮)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 姁媮

- hu du [xuyú] (văn) ① Đẹp;

Từ điển phổ thông

  • 1. yên vui
  • 2. ôn hoà

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Yên vui, vui vẻ
* Ôn hòa

- Cổ huấn “Hủ chi ẩu chi, xuân hạ sở dĩ sanh dục dã, sương chi tuyết chi, thu đông sở dĩ thành thục dã” , , , Nhờ tươi nhờ tốt, xuân hạ do đó nuôi sống vậy, nhờ tuyết nhờ sương, thu đông do đó mà chín muồi vậy.

Từ ghép với 姁