姁 là gì?姁 (Hu, Hú, Hủ). Bộ Nữ 女 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フノ一ノフ丨フ一). Ý nghĩa là: 1. yên vui, 2. ôn hoà, Yên vui, vui vẻ, Ôn hòa. Từ ghép với 姁 : hu du [xuyú] (văn) ① Đẹp; Chi tiết hơn...
- Cổ huấn 古訓 “Hủ chi ẩu chi, xuân hạ sở dĩ sanh dục dã, sương chi tuyết chi, thu đông sở dĩ thành thục dã” 姁之嫗之, 春夏所以生育也, 霜之雪之, 秋冬所以成熟也 Nhờ tươi nhờ tốt, xuân hạ do đó nuôi sống vậy, nhờ tuyết nhờ sương, thu đông do đó mà chín muồi vậy.