姁姁 xǔ xǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hu hu】

Đọc nhanh: 姁姁 (hu hu). Ý nghĩa là: ôn hoà.

Ý Nghĩa của "姁姁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姁姁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ôn hoà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姁姁

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xū , Xǔ
    • Âm hán việt: Hu , , Hủ
    • Nét bút:フノ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VPR (女心口)
    • Bảng mã:U+59C1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp