部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【xiển xiển】
Đọc nhanh: 啴啴 (xiển xiển). Ý nghĩa là: (của một con vật) để thở hổn hển, lớn, Hùng vĩ.
啴啴 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (của một con vật) để thở hổn hển
(of an animal) to pant
✪ 2. lớn
grand
✪ 3. Hùng vĩ
majestic
✪ 4. thư thái và nhàn nhã
relaxed and leisurely
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啴啴
啴›
Tập viết