啴啴 tān tān
volume volume

Từ hán việt: 【xiển xiển】

Đọc nhanh: 啴啴 (xiển xiển). Ý nghĩa là: (của một con vật) để thở hổn hển, lớn, Hùng vĩ.

Ý Nghĩa của "啴啴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

啴啴 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. (của một con vật) để thở hổn hển

(of an animal) to pant

✪ 2. lớn

grand

✪ 3. Hùng vĩ

majestic

✪ 4. thư thái và nhàn nhã

relaxed and leisurely

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啴啴

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Chān , Chǎn , Tān
    • Âm hán việt: Than , Xiển
    • Nét bút:丨フ一丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RCWJ (口金田十)
    • Bảng mã:U+5574
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp