叆叆 ài ài
volume volume

Từ hán việt: 【ái ái】

Đọc nhanh: 叆叆 (ái ái). Ý nghĩa là: mù sương.

Ý Nghĩa của "叆叆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叆叆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mù sương

misty

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叆叆

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+12 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:一一フ丶ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMIBB (重一戈月月)
    • Bảng mã:U+53C6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp