部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ái đãi】
Đọc nhanh: 叆叇 (ái đãi). Ý nghĩa là: mờ mịt; âm u; u ám.
叆叇 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mờ mịt; âm u; u ám
形容浓云蔽日
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叆叇
叆›
Tập viết
叇›