叆叇 ài dài
volume volume

Từ hán việt: 【ái đãi】

Đọc nhanh: 叆叇 (ái đãi). Ý nghĩa là: mờ mịt; âm u; u ám.

Ý Nghĩa của "叆叇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叆叇 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mờ mịt; âm u; u ám

形容浓云蔽日

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叆叇

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+12 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:一一フ丶ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMIBB (重一戈月月)
    • Bảng mã:U+53C6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+13 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:一一フ丶フ一一丨丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMIYL (重一戈卜中)
    • Bảng mã:U+53C7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+13 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:一一フ丶フ一一丨丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMIYL (重一戈卜中)
    • Bảng mã:U+53C7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp