Các biến thể (Dị thể) của 劌
Ý nghĩa của từ 劌 theo âm hán việt
劌 là gì? 劌 (Quế). Bộ đao 刀 (+13 nét). Tổng 15 nét but (丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶丨丨). Ý nghĩa là: 1. làm hại, 2. rạch, cắt, Làm hại, thương tổn, cắt, Làm hại, cắt.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Làm hại, thương tổn, cắt
- “Liêm nhi bất quế, nghĩa dã” 廉而不劌, 義也 (Sính nghĩa 聘義) Liêm khiết mà không làm hại, đó là nghĩa vậy.
Trích: Lễ Kí 禮記
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Rạch (đâm) gây thương tích
- 廉而不劌 Có góc cạnh nhưng không đâm người bị thương (Lão tử).
Từ ghép với 劌