Đọc nhanh: U字钢 (tự cương). Ý nghĩa là: thép chữ U.
U字钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thép chữ U
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến U字钢
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 他 在 钢笔 上刻 了 自己 的 名字
- Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.
- 我 喜欢 用 钢笔 写字
- Tôi thích dùng bút máy để viết chữ.
- 现在 大家 用 钢笔 写字 , 早已 都 用 毛笔
- bây giờ mọi người đều dùng bút máy, trước kia toàn dùng bút lông.
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
钢›