Đọc nhanh: 槽形钢 (tào hình cương). Ý nghĩa là: thép chữ U.
槽形钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thép chữ U
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槽形钢
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 把 钢筋 弯曲 成 S 形
- Uốn thanh thép thành hình chữ S.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
槽›
钢›