PU pu
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: PU Ý nghĩa là: mức độ nghi ngờ rằng một người phụ nữ có thể không chung thủy với chồng mình (viết tắt của cụm từ "sự không chắc chắn về quan hệ cha con").

Ý Nghĩa của "PU" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. mức độ nghi ngờ rằng một người phụ nữ có thể không chung thủy với chồng mình (viết tắt của cụm từ "sự không chắc chắn về quan hệ cha con")

the degree of suspicion that a woman might be unfaithful to her husband (abbr. for"paternity uncertainty")

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến PU

  • volume volume

    - CPU 简称 jiǎnchēng wèi 中央处理器 zhōngyāngchǔlǐqì

    - “CPU” được gọi tắt là “Bộ xử lý trung tâm”.

  • volume volume

    - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • volume volume

    - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • volume volume

    - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - c a h ng t p ho .

    - 杂货铺儿。

  • volume volume

    - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • volume volume

    - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ