Đọc nhanh: PU Ý nghĩa là: mức độ nghi ngờ rằng một người phụ nữ có thể không chung thủy với chồng mình (viết tắt của cụm từ "sự không chắc chắn về quan hệ cha con").
✪ 1. mức độ nghi ngờ rằng một người phụ nữ có thể không chung thủy với chồng mình (viết tắt của cụm từ "sự không chắc chắn về quan hệ cha con")
the degree of suspicion that a woman might be unfaithful to her husband (abbr. for"paternity uncertainty")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến PU
- CPU 简称 为 中央处理器
- “CPU” được gọi tắt là “Bộ xử lý trung tâm”.
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- c a h ng t p ho .
- 杂货铺儿。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳