Đọc nhanh: A咖 (già). Ý nghĩa là: lớp "A", lớp cao nhất.
A咖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lớp "A"
class "A"
✪ 2. lớp cao nhất
top grade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến A咖
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
- c i b ng b .
- 皤其腹。
- u v ng n t
- 山河日下, 国破家亡。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咖›