Đọc nhanh: MV Ý nghĩa là: mong muốn như một đối tác (viết tắt cho "giá trị người bạn đời"), video âm nhạc.
MV khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mong muốn như một đối tác (viết tắt cho "giá trị người bạn đời")
desirability as a partner (abbr. for"mate value")
✪ 2. video âm nhạc
music video
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến MV
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- hi u may ti m may.
- 成衣铺。
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳