Đọc nhanh: K金 (kim). Ý nghĩa là: xem 開金 | 开金.
K金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 開金 | 开金
see 開金|开金 [kāi jīn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến K金
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- khi n ng i ta t nh ng
- 发人深省。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
金›