Đọc nhanh: K粉 (phấn). Ý nghĩa là: ketamine (tiếng lóng).
K粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ketamine (tiếng lóng)
ketamine (slang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến K粉
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 齑粉
- bột mịn
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 他 对 花粉 过敏
- Anh ấy dị ứng phấn hoa.
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- 他 喜欢 粉红色 的
- Anh ấy thích màu hồng phấn.
- 他 在 Brooklyn 重症 监护 情况 不 乐观
- Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt ở Brooklyn Trông không quá ổn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›