Đọc nhanh: K仔 (tử). Ý nghĩa là: ketamine (tiếng lóng).
K仔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ketamine (tiếng lóng)
ketamine (slang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến K仔
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 仔细 察看 那幅 画
- Xem xét kỹ lưỡng bức tranh đó.
- 仔细 鉴别 人和事
- Xem xét kỹ người và sự việc.
- 仔细 想想 , 他 也 不是故意 的 , 所以 我 就 原谅 了 他
- Nghĩ lại, anh ấy cũng không cố ý nên em tha thứ cho anh ấy.
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
- 仔细 布置 会议 场所
- Bố trí cẩn thận nơi tổ chức hội nghị.
- 仔细 想想 再 回答
- Suy nghĩ kỹ rồi trả lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仔›