Đọc nhanh: ACG Ý nghĩa là: từ viết tắt của "anime, truyện tranh và trò chơi".
ACG khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ viết tắt của "anime, truyện tranh và trò chơi"
acronym for "anime, comics and games"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến ACG
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- c ch ng ta c th m l m
- 着, 咱们就这么办!
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- c i b ng b .
- 皤其腹。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳