VCR v c r
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: VCR Ý nghĩa là: video clip (cho mượn từ "máy ghi videocassette").

Ý Nghĩa của "VCR" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

VCR khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. video clip (cho mượn từ "máy ghi videocassette")

video clip (loanword from"videocassette recorder")

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến VCR

  • volume volume

    - c v ta y.

    - 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。

  • volume volume

    - anh ta vi t v n r t nhanh

    - 他笔底下来得快。

  • volume volume

    - ch i tr i v ng c ta y

    - 出风头

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - r ch bung ra

    - 崩破。 煨。

  • volume volume

    - anh y l m vi c r t h ng say.

    - 他做事很泼。

  • volume volume

    - v r ch

    - 缝缀破衣服。

  • volume volume

    - tr i ch n m.

    - 铺被褥。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ