Đọc nhanh: VCR Ý nghĩa là: video clip (cho mượn từ "máy ghi videocassette").
VCR khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. video clip (cho mượn từ "máy ghi videocassette")
video clip (loanword from"videocassette recorder")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến VCR
- c v ta y.
- 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。
- anh ta vi t v n r t nhanh
- 他笔底下来得快。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- r ch bung ra
- 崩破。 煨。
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- v r ch
- 缝缀破衣服。
- tr i ch n m.
- 铺被褥。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳