Đọc nhanh: 龙巾 (long cân). Ý nghĩa là: khăn hoàng gia.
龙巾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khăn hoàng gia
imperial towel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙巾
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 他 拿 纸巾 擤 鼻涕
- Anh ấy dùng khăn giấy để xì mũi.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他围 一条 围巾
- Anh ấy quàng một chiếc khăn quàng cổ.
- 他 头上 箍 这条 毛巾
- trên đầu nó vấn khăn.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巾›
龙›