Đọc nhanh: 齐大非耦 (tề đại phi ngẫu). Ý nghĩa là: biến thể của 齊大 非偶 | 齐大 非偶.
齐大非耦 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 齊大 非偶 | 齐大 非偶
variant of 齊大非偶|齐大非偶 [qí dà fēi ǒu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐大非耦
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 他 的 抱负 非常 远大
- Tham vọng của anh ấy rất lớn.
- 他 游泳 的 本领 非常 高 , 大风大浪 也 不怕
- Kỹ năng bơi lội của anh ấy cực tốt, gió to sóng lớn cũng không sợ
- 大楼 的 设施 非常 齐全
- Các cơ sở vật chất của cao ốc rất đầy đủ.
- 他 的 房间 非常 大
- Phòng của anh ấy rất to.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
- 夏天 大家 都 喜欢 穿 短袖 T恤 , 非常 凉快
- Mùa hè mọi người đều thích mặc áo phông cộc tay, rất mát mẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
耦›
非›
齐›