Đọc nhanh: 鼻科 (tị khoa). Ý nghĩa là: khoa mũi.
鼻科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa mũi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻科
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 今天 有人 说 我 是 科学 怪人
- Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
- 今时 的 科技 发展 迅速
- Công nghệ thời nay phát triển rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
鼻›