Đọc nhanh: 打当面鼓 (đả đương diện cổ). Ý nghĩa là: nói trước mặt; nói công khai; nói thẳng.
打当面鼓 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói trước mặt; nói công khai; nói thẳng
比喻有话当面说,不背后议论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打当面鼓
- 他 打着 鼓
- Anh ấy đánh trống.
- 他 打 了 三通 鼓
- Anh ấy đánh ba hồi trống.
- 他 向 我 当面 道歉
- Anh ấy trực tiếp xin lỗi tôi.
- 为了 赚钱 , 哥哥 一面 上学 , 一面 在外 打零工
- Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.
- 他 不敢 当面 说出 真相
- Anh ấy không dám nói ra sự thật trước mặt.
- 从 侧面 打击 敌人
- tấn công địch từ cạnh sườn
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 他 打开 口袋 , 看看 里面 有 什么
- Anh ấy mở bao ra để xem bên trong có gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
当›
打›
面›
鼓›