Đọc nhanh: 鼓浪屿 (cổ lãng tự). Ý nghĩa là: Gulangyu, hòn đảo tuyệt đẹp ngoài khơi Hạ Môn 廈門 | 厦门.
✪ 1. Gulangyu, hòn đảo tuyệt đẹp ngoài khơi Hạ Môn 廈門 | 厦门
Gulangyu, scenic island off Xiamen 廈門|厦门 [Xiàmén]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓浪屿
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 互相 鼓劲
- khuyến khích nhau
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 不要 浪费 你 的 聪明才智
- Đừng lãng phí trí thông minh của bạn.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 今天 我 觉得 非常 鼓舞
- Hôm nay tôi cảm thấy rất phấn chấn.
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屿›
浪›
鼓›