漏泄电路 lòuxiè diànlù
volume volume

Từ hán việt: 【lậu tiết điện lộ】

Đọc nhanh: 漏泄电路 (lậu tiết điện lộ). Ý nghĩa là: mạch thoát.

Ý Nghĩa của "漏泄电路" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

漏泄电路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạch thoát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漏泄电路

  • volume volume

    - 事发 shìfā 男孩 nánhái 电摩 diànmó zhuàng shàng 路边 lùbiān 奥迪 àodí 身亡 shēnwáng

    - Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.

  • volume volume

    - yīn 线路 xiànlù 故障 gùzhàng ér 停电 tíngdiàn

    - Do sự cố đường dây mà mất điện.

  • volume volume

    - 汽缸 qìgāng 漏泄 lòuxiè

    - bình khí thoát ra ngoài.

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 液体 yètǐ 泄漏 xièlòu

    - Đừng để chất lỏng bị rò rỉ.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ de 水管 shuǐguǎn 泄漏 xièlòu le

    - Ống nước trong nhà bị rò rỉ rồi.

  • volume volume

    - 泄漏 xièlòu le 公司 gōngsī de 机密 jīmì

    - Cô ấy đã làm lộ bí mật của công ty.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 泄漏 xièlòu le 消息 xiāoxi

    - Anh ấy vô tình để lộ tin tức.

  • volume volume

    - 化学品 huàxuépǐn 泄漏 xièlòu 污染 wūrǎn le 土壤 tǔrǎng

    - Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiè , Yì
    • Âm hán việt: Duệ , Tiết
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPT (水心廿)
    • Bảng mã:U+6CC4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Lóu , Lòu
    • Âm hán việt: Lâu , Lậu
    • Nét bút:丶丶一フ一ノ一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ESMB (水尸一月)
    • Bảng mã:U+6F0F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao