Đọc nhanh: 鼎湖 (đỉnh hồ). Ý nghĩa là: Quận Dinghu của thành phố Zhaoqing 肇慶市 | 肇庆市 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận Dinghu của thành phố Zhaoqing 肇慶市 | 肇庆市 , Quảng Đông
Dinghu district of Zhaoqing city 肇慶市|肇庆市 [Zhào qìng shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼎湖
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 他们 鼎 了 创业 的 初期
- Họ đã bắt đầu giai đoạn khởi nghiệp.
- 他们 在 湖上 划船
- Họ đang chèo thuyền trên hồ.
- 他 不会 使桨 , 小船 只管 在 湖中 打转
- anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
- 他 喜欢 去 湖里 划船 , 放松 心情
- Anh ấy thích chèo thuyền trên hồ để thư giãn tâm trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湖›
鼎›