Đọc nhanh: 黑颏果鸠 (hắc hài quả cưu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bồ câu ăn quả cằm đen (Ptilinopus leclancheri).
黑颏果鸠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bồ câu ăn quả cằm đen (Ptilinopus leclancheri)
(bird species of China) black-chinned fruit dove (Ptilinopus leclancheri)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑颏果鸠
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 如果 女朋友 把 你 拉 黑 , 就 不能 用 这个 手机号码 打通 她 的 手机
- Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.
- 如果 你 不 知道 自己 的 学号 , 黑板 上 有 个 名单
- Nếu bạn không biết mã số báo danh của mình, có một danh sách trên bảng đen.
- 如果 我们 控告 罗密欧 偷税 和 洗 黑钱 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta bắt Romero về tội trốn thuế và rửa tiền?
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
- 下班 路上 , 她 买 了 一些 水果
- Trên đường tan làm, cô ấy mua một ít hoa quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
颏›
鸠›
黑›