Đọc nhanh: 黑砖窑 (hắc chuyên diêu). Ý nghĩa là: những nhà máy từng bị tai tiếng về lao động nô lệ vào năm 2007, (văn học) lò gạch đen.
黑砖窑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. những nhà máy từng bị tai tiếng về lao động nô lệ vào năm 2007
factories that acquired notoriety in 2007 for slave labor
✪ 2. (văn học) lò gạch đen
lit. black brick kiln
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑砖窑
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 黢黑
- tối đen.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 砖窑
- lò gạch
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砖›
窑›
黑›