Đọc nhanh: 黄账 (hoàng trướng). Ý nghĩa là: nợ không đòi được; nợ chết.
黄账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nợ không đòi được; nợ chết
收不回来的账
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄账
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 他们 付不起 账
- Họ không trả nổi tiền nợ.
- 从 流水账 过录 到 总账 上
- Sao chép từ sổ thu chi hàng ngày vào sổ chính.
- 今天 的 账单 有 零
- Hóa đơn hôm nay có số lẻ.
- 他们 已经 清账 了
- Họ đã hoàn tất sổ sách.
- 也许 是 以前 的 旧账
- Có lẽ đó là một mối hận cũ
- 从账 上 看 我们 超支 了
- Các tài khoản cho thấy chúng tôi đã chi tiêu quá mức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
账›
黄›