Đọc nhanh: 香江黄陵 (hương giang hoàng lăng). Ý nghĩa là: Lăng Hoàng tộc Hương Giang.
✪ 1. Lăng Hoàng tộc Hương Giang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香江黄陵
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 一束 香蕉
- Một nải chuối
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 妈妈 煮 的 江 米粥 特别 香
- Cháo gạo nếp mẹ nấu rất thơm.
- 参谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
陵›
香›
黄›