Đọc nhanh: 黄菊 (hoàng cúc). Ý nghĩa là: Huang Ju (1938-2007), chính trị gia Trung Quốc, rượu, hoa cúc vàng.
黄菊 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Huang Ju (1938-2007), chính trị gia Trung Quốc
Huang Ju (1938-2007), Chinese politician
✪ 2. rượu
wine
✪ 3. hoa cúc vàng
yellow chrysanthemum
✪ 4. hoàng cúc; hoàng hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄菊
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 姓 菊
- Anh ấy họ Cúc.
- 他 感到 菊花 部位 有些 不适
- Anh ấy cảm thấy không thoải mái ở vùng hậu môn.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菊›
黄›