Đọc nhanh: 黄栌 (hoàng lô). Ý nghĩa là: cây hoàng lư; cây hoa khói; cây cô-ti-nut (họ đào lộn hột).
黄栌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây hoàng lư; cây hoa khói; cây cô-ti-nut (họ đào lộn hột)
落叶灌木,叶子互生,卵形或倒卵形,秋季变红,花单性和两性同株共存,果实肾脏形木材黄色,可以制染料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄栌
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 的 牙齿 有点 油黄
- Răng của anh ấy có chút vàng.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栌›
黄›