Đọc nhanh: 黄胶 (hoàng giao). Ý nghĩa là: kẹo cao su xanthanate (phụ gia thực phẩm polysaccharide được sử dụng làm chất làm đặc), kẹo cao su màu vàng.
黄胶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kẹo cao su xanthanate (phụ gia thực phẩm polysaccharide được sử dụng làm chất làm đặc)
xanthanate gum (polysaccharide food additive used as a thickener)
✪ 2. kẹo cao su màu vàng
yellow gum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄胶
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胶›
黄›