黄精 Huángjīng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng tinh】

Đọc nhanh: 黄精 (hoàng tinh). Ý nghĩa là: cây hoàng tinh; cây dong; hoàng tinh; dong.

Ý Nghĩa của "黄精" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黄精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây hoàng tinh; cây dong; hoàng tinh; dong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄精

  • volume volume

    - 五条 wǔtiáo 黄瓜 huángguā

    - Năm quả dưa chuột.

  • volume volume

    - 书法 shūfǎ 精妙 jīngmiào

    - thư pháp tuyệt diệu.

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - de 演讲 yǎnjiǎng shì 黄金 huángjīn bān 精彩 jīngcǎi

    - Bài phát biểu của cô ấy thật sự xuất sắc.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 精神食粮 jīngshénshíliáng

    - Sách là món ăn tinh thần

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng de 传说 chuánshuō 代表 dàibiǎo 骑士 qíshì 精神 jīngshén de 顶峰 dǐngfēng

    - Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.

  • volume volume

    - 交通管理 jiāotōngguǎnlǐ 部门 bùmén xiàng 发生 fāshēng 重大 zhòngdà 交通事故 jiāotōngshìgù de 单位 dānwèi liàng 黄牌 huángpái

    - ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 精美 jīngměi de 工艺品 gōngyìpǐn zài 国际 guójì 上久享 shàngjiǔxiǎng 盛名 shèngmíng

    - Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao