Đọc nhanh: 黄精 (hoàng tinh). Ý nghĩa là: cây hoàng tinh; cây dong; hoàng tinh; dong.
黄精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây hoàng tinh; cây dong; hoàng tinh; dong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄精
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 书法 精妙
- thư pháp tuyệt diệu.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 她 的 演讲 是 黄金 般 精彩
- Bài phát biểu của cô ấy thật sự xuất sắc.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
精›
黄›