Đọc nhanh: 黄烟 (hoàng yên). Ý nghĩa là: thuốc hút tẩu.
黄烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc hút tẩu
旱烟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄烟
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 云烟 氤
- khói mây mờ mịt.
- 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
- 为了 爱 你 我 愿意 断烟
- Vì yêu em, anh sẵn sàng cai thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
黄›