Đọc nhanh: 黄油碟 (hoàng du điệp). Ý nghĩa là: đĩa đựng bơ.
黄油碟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa đựng bơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄油碟
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 酱油 主要 的 原料 是 黄豆
- Nguyên liệu chính làm nước tương là đậu nành.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 他 的 牙齿 有点 油黄
- Răng của anh ấy có chút vàng.
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
- 我们 难道 不 喜欢 已经 抹 上 黄油 的 烤面包 吗
- Nhưng chẳng phải chúng ta thà ăn bánh mì nướng đã được nướng sẵn rồi sao?
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
碟›
黄›