黄檀 huáng tán
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng đàn】

Đọc nhanh: 黄檀 (hoàng đàn). Ý nghĩa là: cây hoàng bá。落葉喬木樹皮淡灰色羽狀復葉小葉卵形或卵狀披針形開黃綠色小花果實黑色木材堅硬可以制造槍托莖可以制黃色染料樹皮可入藥也作黃柏。; cây hoàng đàn.

Ý Nghĩa của "黄檀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黄檀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây hoàng bá。落葉喬木,樹皮淡灰色,羽狀復葉,小葉卵形或卵狀披針形,開黃綠色小花,果實黑色。木材堅硬,可以制造槍托,莖可以制黃色染料。樹皮可入藥。也作黃柏。; cây hoàng đàn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄檀

  • volume volume

    - 头发 tóufà 染黄 rǎnhuáng le

    - Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - xìng tán

    - Anh ấy họ Đàn.

  • volume volume

    - 熟练地 shúliàndì 敲击 qiāojī zhe 檀板 tánbǎn

    - Anh ấy gõ phách một cách thuần thục.

  • volume volume

    - yòng 檀板 tánbǎn 轻敲 qīngqiāo 引导 yǐndǎo 节拍 jiépāi

    - Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.

  • volume volume

    - yǒu 严重 yánzhòng de 黄疸 huángdǎn 症状 zhèngzhuàng

    - Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 工作过度 gōngzuòguòdù 导致 dǎozhì 面黄肌瘦 miànhuángjīshòu

    - Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gěi le 黄金 huángjīn 建议 jiànyì

    - Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin: Shàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYWM (木卜田一)
    • Bảng mã:U+6A80
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao