Đọc nhanh: 黄檀 (hoàng đàn). Ý nghĩa là: cây hoàng bá。落葉喬木,樹皮淡灰色,羽狀復葉,小葉卵形或卵狀披針形,開黃綠色小花,果實黑色。木材堅硬,可以制造槍托,莖可以制黃色染料。樹皮可入藥。也作黃柏。; cây hoàng đàn.
黄檀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây hoàng bá。落葉喬木,樹皮淡灰色,羽狀復葉,小葉卵形或卵狀披針形,開黃綠色小花,果實黑色。木材堅硬,可以制造槍托,莖可以制黃色染料。樹皮可入藥。也作黃柏。; cây hoàng đàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄檀
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 姓 檀
- Anh ấy họ Đàn.
- 他 熟练地 敲击 着 檀板
- Anh ấy gõ phách một cách thuần thục.
- 他 用 檀板 轻敲 引导 节拍
- Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
檀›
黄›