Đọc nhanh: 巴地黄檀 (ba địa hoàng đàn). Ý nghĩa là: Gỗ Cẩm Lai hộp.
巴地黄檀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gỗ Cẩm Lai hộp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴地黄檀
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 坐 巴士 或 地铁 能 到 上海 吗
- Ngồi xe bus hoặc tàu hỏa có thể tới Thượng Hải không?
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 吮痈舐痔 。 ( 比喻 不择手段 地 巴结 人 )
- nịnh bợ ra mặt.
- 他 熟练地 敲击 着 檀板
- Anh ấy gõ phách một cách thuần thục.
- 墙壁 有些 地方 泛 了 黄
- Có vài nơi trên tường bị ố vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
巴›
檀›
黄›