Đọc nhanh: 微凹黄檀 (vi ao hoàng đàn). Ý nghĩa là: cocobolo (Dalbergia retusa).
微凹黄檀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cocobolo (Dalbergia retusa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微凹黄檀
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 两颊 凹陷
- hai má hóp lại.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 婴儿 患有 轻微 黄疸
- Em bé mắc bệnh vàng da nhẹ.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凹›
微›
檀›
黄›