Đọc nhanh: 黄心树 (hoàng tâm thụ). Ý nghĩa là: vàng tâm.
黄心树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vàng tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄心树
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 秋风 吹 来 枯黄 的 树叶 簌簌 地 落下 铺满 了 地面
- Khi gió thu thổi qua, những chiếc lá vàng rơi xào xạc phủ kín mặt đất.
- 情似 枯树 不念春 , 心如死灰 不复温
- Tình yêu như cây chết không hồi xuân, lòng lạnh như tro nguội
- 爱心 是 一块 衔 含 在 嘴里 的 奶糖 , 使久 饮 黄连 的 人 尝到 生活 的 甘甜
- Tình yêu là miếng kẹo sữa, để người lâu ngày uống coptis mới cảm nhận được vị ngọt của cuộc đời.
- 我们 需要 树立 信心
- Chúng ta cần xây dựng lòng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
树›
黄›