Đọc nhanh: 黄白交点 (hoàng bạch giao điểm). Ý nghĩa là: đường hoàng đạo, giao điểm của hoàng đạo với mặt phẳng quỹ đạo của mặt trăng.
黄白交点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường hoàng đạo
ecliptic line
✪ 2. giao điểm của hoàng đạo với mặt phẳng quỹ đạo của mặt trăng
intersection of the ecliptic with the moon's orbit plane
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄白交点
- 交白卷
- nộp giấy trắng
- 他 不至于 连 这 一点 道理 也 不 明白
- Nó không đến mức không hiểu được cái đạo lý này
- 在 交汇点 合影留念 后 我们 决定 谋杀 从 北京 带来 的 西瓜
- Sau khi chụp ảnh tập thể tại điểm hẹn, chúng tôi quyết định sát hại quả dưa hấu được mang từ Bắc Kinh về.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 两线 相交 于 一点
- hai đường giao nhau ở một điểm.
- 他 决定 坦白交代 一切
- Anh ấy quyết định thừa nhận tất cả.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
点›
白›
黄›