Đọc nhanh: 黄兰 (hoàng lan). Ý nghĩa là: cây ngọc lan ta.
黄兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây ngọc lan ta
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄兰
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
黄›