Đọc nhanh: 麻黄素 (ma hoàng tố). Ý nghĩa là: Ê-phơ-đơ-rin.
麻黄素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ê-phơ-đơ-rin
药名,有机化合物, 分子式C6 H5 CHOH.CH (CH3).NH. CH3, 是从麻黄中提出来的一种生物碱, 白色结晶 有兴奋神经中枢, 使支气管平滑肌松弛、血压上升、胃肠蠕动减弱等作用临床上用来治疗哮 喘、鼻黏膜炎、荨麻疹病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻黄素
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 用 麻黄 提制 麻黄素
- dùng cây ma hoàng luyện chế ê-phơ-đơ-rin.
- 黄麻 可 做 绳子
- Cây đay vàng có thể làm dây thừng.
- 中野 有 麻烦 了
- Nakano đang gặp rắc rối!
- 蓖麻 毒素 就 是从 它 的 籽 里 提取 出来 的
- Ricin được sản xuất từ đậu của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
麻›
黄›