Đọc nhanh: 麻阳 (ma dương). Ý nghĩa là: Quận tự trị Mayang Miao ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam.
麻阳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận tự trị Mayang Miao ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam
Mayang Miao autonomous county in Huaihua 懷化|怀化 [Huái huà], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻阳
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 不惮 其烦 ( 不怕 麻烦 )
- không ngại phiền hà
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 万一 有个 一差二错 , 就 麻烦 了
- nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
阳›
麻›