Đọc nhanh: 麻辣烫 (ma lạt nãng). Ý nghĩa là: Món súp cay nấu cùng hỗn hợp nhiều đồ ăn..
麻辣烫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Món súp cay nấu cùng hỗn hợp nhiều đồ ăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻辣烫
- 川菜 辣 而且 麻
- Ẩm thực Tứ Xuyên cay và tê.
- 川 菜系 以 麻辣 闻名
- Ẩm thực Tứ Xuyên nổi tiếng với vị cay và tê.
- 辣得 舌头 发麻
- Nó cay đến mức tê lưỡi.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 手 烫伤 了 , 疼得 火辣辣 的
- tay bị phỏng, đau rát quá.
- 事实证明 , 姜 还是 老的辣
- Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烫›
辣›
麻›