麻袋 mádài
volume volume

Từ hán việt: 【ma đại】

Đọc nhanh: 麻袋 (ma đại). Ý nghĩa là: bao tải; bao gai. Ví dụ : - 麻袋上面有个大洞。 Trên bao tải có một lỗ lớn.. - 这些麻袋已经破了。 Những bao tải này đã rách.. - 他们用麻袋装沙子。 Họ dùng bao tải để đựng cát.

Ý Nghĩa của "麻袋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

麻袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bao tải; bao gai

用粗麻布做的袋子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 麻袋 mádài 上面 shàngmiàn 有个 yǒugè 大洞 dàdòng

    - Trên bao tải có một lỗ lớn.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 麻袋 mádài 已经 yǐjīng le

    - Những bao tải này đã rách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 麻袋 mádài zhuāng 沙子 shāzi

    - Họ dùng bao tải để đựng cát.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻袋

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 码着 mǎzhe 许多 xǔduō 麻袋 mádài

    - Trong kho xếp rất nhiều bao tải.

  • volume volume

    - 背起 bèiqǐ 麻袋 mádài 粮食 liángshí 吭哧 kēngchī 吭哧 kēngchī 地走了 dìzǒule

    - anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 麻袋 mádài zhuāng 沙子 shāzi

    - Họ dùng bao tải để đựng cát.

  • volume volume

    - 麻袋 mádài 上面 shàngmiàn 有个 yǒugè 大洞 dàdòng

    - Trên bao tải có một lỗ lớn.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 麻袋 mádài 已经 yǐjīng le

    - Những bao tải này đã rách.

  • volume volume

    - 中野 zhōngyě yǒu 麻烦 máfán le

    - Nakano đang gặp rắc rối!

  • volume volume

    - cóng 口袋 kǒudài 掏出 tāochū 一条 yītiáo 绳子 shéngzi

    - Anh ấy lấy một sợi dây trong túi

  • volume volume

    - jiè 那么 nàme 二三十个 èrsānshígè 麻袋 mádài 就够 jiùgòu le

    - mượn hai ba chục cái bao bố như thế là đủ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+0 nét)
    • Pinyin: Mā , Má
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJCC (戈十金金)
    • Bảng mã:U+9EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao